Hành hương không chỉ dành riêng cho người Công Giáo, mà dành cho mọi thành phần, mọi nứa tuổi, không phân biệt giai cấp hay tôn giáo. Hành hương chính là dịp chúng ta đến với những ngôi thánh đường, đến với những địa điểm mang nhiều vẻ đẹp của sự linh thiêng, cũng chính là cơ hội để mỗi người chúng ta tìm hiểu về những dấu tích lịch sử hình thành nên đạo Công Giáo. Sẽ thật sự là trải nghiệm thú vị khi bạn dấn thân trở thành những người hành hương của hy vọng.
1. Nhà thờ Tắc Sậy – Bạc Liêu
Nhà thờ Tắc Sậy tại Việt Nam là minh chứng cho sự phát triển mạnh mẽ của Công giáo tại Châu Á, thể hiện lòng dũng cảm và sự hy sinh vì đạo của những người Công giáo đầu tiên. Được biết đến với tên gọi nhà thờ Cha Diệp, đây là nơi tưởng nhớ linh mục Phanxico Xavie Trương Bửu Diệp – người đã hy sinh khi bảo vệ tín đồ khỏi cuộc đàn áp của quân Nhật năm 1946. Vị linh mục này đã cứu sống 70 người Công giáo và được tôn kính như ‘Tôi Tớ Chúa’. Nhà thờ trở thành địa điểm hành hương lớn với kiến trúc độc đáo, được xây dựng từ năm 1925 theo kiểu chùa Phật giáo dưới thời Pháp. Hôm nay, nhà thờ vẫn thu hút đông đảo khách hành hương và du khách với thiết kế đẹp và không gian tâm linh độc đáo.
2. Nhà thờ đá Phát Diệm – Ninh Bình
Nhà thờ đá Phát Diệm là một công trình kiến trúc lâu đời hơn 100 năm tuổi, được xây dựng trong suốt 30 năm. Nó là sự giao thoa giữa kiến trúc đình làng của phương Đông cùng kiến trúc Gothic của phương Tây để tạo nên một quần thể kiến trúc tuyệt vời và khác biệt. Việc xây dựng bắt đầu từ năm 1892, đây chính là nhà thờ cổ nhất Việt Nam. Nó bao gồm hồ nước, nhà thờ lớn, nhà thờ đá, Phương Đình (nhà chuông) cùng 3 động nhân tạo với tổng diện tích 22 hecta.
Đầu thế kỷ 19, nơi đây còn rất hoang sơ, đầy bùn cũng như cỏ dại. Năm 1828, có một vị quan tài tên là Nguyễn Công Trứ được triều đình Huế cử ra Bắc với hiệu là “Đinh Diên Sư” để khai phá vùng đất mới. Ông đã trở thành người có công lớn lập ra hai huyện Tiền Hải (Thái Bình) cùng Kim Sơn (Ninh Bình). Quần thể nhà thờ đá Phát Diệm được xây dựng trên đất Kim Sơn do linh mục Phero Trần Lục (tên thường gọi là Sáu, 1825-1899) chủ trì. Cha Sáu làm chánh xứ từ năm 1965; trong 34 năm ông đã chăm lo việc giáo dục nhân bản, cũng như đời sống đạo đức cho bà con giáo dân. Đặc biệt với tầm nhìn rộng khi xây dựng, tất cả vật liệu của nhà thờ đều được chọn từ những loại tốt nhất lúc bấy giờ như đá, gỗ lim. Thế nên, nhà thờ Phát Diệm được mệnh danh là “kinh đô Công giáo của Việt Nam”. Thật khó tưởng tượng khi trên những phương tiện lao động thô sơ, người ta có thể đưa hàng nghìn tấn đá cùng hàng trăm cây gỗ với chiều dài lên đến 12m, nặng trên 7 tấn từ rất xa về để xây dựng. Cổng Phương Đình được thiết kế giống cổng Tam Quan theo lối kiến trúc truyền thống, xây dựng bằng đá xanh nhạt với kỹ thuật tinh xảo. Trên các vách đá là những bức phù điêu của một số vị Thánh và hình khắc Chúa Jesus Kito. Tầng cao nhất có 5 khối tháp, khối tháp trung tâm đặt quả chuông nặng 2 tấn, cao 1m9; điều đặc biệt là tiếng chuông này có thể vang xa tận 10 km. Bốn khối còn lại trên đỉnh là tượng của 4 vị Thánh đã viết 4 quyển sách phúc âm, được đặt như búp sen, thể hiện sự giao hòa giữa hai nền văn hóa Đông-Tây.
Trải qua hơn 100 năm tồn tại với các tác động từ thiên tai cũng như chiến tranh, công trình này vẫn kiên cố giữ nguyên hiện trạng cho đến tận bây giờ. Nó rất xứng đáng khi được xếp hạng di tích lịch sử văn hóa cấp quốc gia năm 1988. Nhà thờ Phát Diệm còn có nhiều chi tiết chạm khắc tinh xảo khác. Xung quanh công trình được trang trí vô số hình ảnh quen thuộc lấy từ làng quê Việt Nam như Long – Ly – Quy – Phượng, tùng, cúc, trúc, mai; hay hình ảnh quen thuộc với Phật giáo Việt Nam là hoa sen. Các bức phù điêu được chạm khắc khéo léo trên đá xanh nguyên khối do các nghệ nhân điêu khắc đá thời bấy giờ thực hiện.
Nhà thờ đá Phát Diệm – Ninh Bình
3. Đức Mẹ La Vang – Quảng Trị
Trong hàng thế kỷ, khắp thế giới nghe kể về những lần Đức Trinh Nữ Maria hiện ra, thường xuyên tại Châu Âu như Lourdes ở Pháp và Fátima ở Bồ Đào Nha. Nhưng có lẽ ít người biết rằng Việt Nam cũng là một trong những nơi được cho là Đức Trinh Nữ Maria đã hiện ra. Năm 1798, tại La Vang, Quảng Trị, một nhóm người Công giáo tuyên bố họ thấy Đức Trinh Nữ Maria hiện ra trong rừng khi họ cầu nguyện. Sự kiện này sau này được biết đến với tên gọi Đức Mẹ La Vang.
Dưới triều vua Cảnh Thịnh, Công giáo trở nên phổ biến tại Việt Nam. Lo sợ tôn giáo nước ngoài ảnh hưởng đến quyền lực, nhà vua đã đàn áp Công giáo. Năm 1798, một nhóm tín đồ chạy đến La Vang, trú ẩn trong rừng. Một đêm, họ nhìn thấy Đức Trinh Nữ Maria với hai thiên thần và đứa trẻ sơ sinh. Tin đồn về sự kiện này lan truyền, và nhiều người đến đây đọc kinh. Để kỷ niệm, họ xây đền Thánh năm 1820. Thời gian 1830-1885, Công giáo bị đàn áp, nhà thờ bị phá hủy, nhưng năm 1886, người địa phương xây lại nhà thờ.
Năm 1961, Giáo Hoàng John XXIII phong nhà thờ này thành vương cung thánh đường, nhưng nó bị phá hủy trong cuộc tấn công năm 1972. Năm 1998, Đức Thánh Cha John Paul II nhận thức tầm quan trọng của La Vang và mong muốn tái thiết nhà thờ. Năm 2012, nhà nguyện mới được xây dựng với kiến trúc bản địa, chứa 5.000 người.
Ngày nay, Đức Mẹ La Vang trở thành một trong những Thánh địa Công giáo quan trọng, thu hút hàng ngàn hành hương mỗi năm và là một trong ba thánh địa Công giáo được chính phủ công nhận tại Việt Nam.
4. Đức Mẹ Tà Pao – Bình Thuận
Tượng Đức Mẹ Tà Pao trên núi Tà Pao là một trong 5 bức tượng xây dựng từ năm 1959 trên khắp Việt Nam. Bức tượng này trải qua thời kỳ hoang tàn trong chiến tranh nhưng sau đó được khôi phục mạnh mẽ. Trước năm 1975, vì chiến tranh, người dân phải tản cư, tượng bị bỏ hoang. Năm 1991, được phép của Giám Mục Phan Thiết và sự khuyến khích của linh mục Phanxico Đinh Tấn Thới, bức tượng được sửa chữa và làm mới. Từ năm 1991, tượng trở lại với chiều cao 3m, đặt trên bệ vuông 2m, đúc từ xi măng trắng, thu hút đông đảo khách hành hương.
Vào ngày lễ Tổng lãnh thiên thần năm 1999, giáo dân chứng kiến Đức Maria hiện ra ở phía bên kia của ngọn núi. Từ năm 2000, nhiều người hành hương đổ về núi Tà Pao, nơi trở thành điểm hành hương quan trọng thứ ba trong nước sau La Vang và Trà Kiệu. Nhiều ơn lành đã được công nhận như đổi mới đức tin, cải thiện đời sống gia đình và phục hồi sức khỏe. Ngày 13 tháng 5 được chọn làm lễ Đức Mẹ Fatima tại Tà Pao, được Đức Cha tuyên bố là trung tâm hành hương của giáo phận.
5. Nhà thờ đá – Sapa
Nhà thờ đá Sapa được xây dựng vào năm 1935, do một kiến trúc sư người Pháp thiết kế và xây dựng. Đây là dấu ấn duy nhất của người Pháp tại Sapa, với lịch sử lâu dài và vẻ đẹp ban sơ được duy trì qua nhiều thế hệ.
Tọa lạc trên diện tích 6000m2, nhà thờ gồm 7 gian rộng 500m2 mỗi gian, với tháp chuông cao 20m. Với phong cách kiến trúc Gothic Roman cổ kính, nhà thờ có mái vòm kim tự tháp, tạo nên vẻ sang trọng và độc đáo. Khuôn viên bao gồm nhà thờ, nhà xứ, nhà thiên thần, vườn thánh và nhiều khu vực khác.
Những bức cửa kính màu với hình các mầu nhiệm Mân Côi, các Thánh và hành trình đi đến Thánh Giá tạo nên không gian linh thiêng. Trong những dịp lễ, những khoảnh khắc tại nhà thờ trở nên lung linh và cuốn hút, thu hút giáo dân và du khách.
Nhà thờ đá Sapa ngày nay là điểm đến không thể bỏ qua cho những người đến thăm Sapa.
6. Đức Mẹ Trà Kiệu – Quảng Nam
Đức Mẹ Trà Kiệu là danh xưng được tín đồ Công giáo Việt Nam trao cho Đức Maria khi bà hiện ra tại ngôi thánh đường năm 1898 trên đồi Bửu Châu, gần làng Trà Kiệu, tỉnh Quảng Nam. Đền thánh này được xây dựng để tưởng nhớ sự giúp đỡ của Đức Mẹ trong cuộc kháng chiến của người Công giáo chống lại phong trào Cần Vương vào năm 1885.
Trà Kiệu đã có từ thế kỷ IV sau Công nguyên và duy trì sự sống trong 800 năm. Khu vực này với ngọn đồi nhỏ giữa sông Thu Bồn ở phía bắc, một con sông nhỏ ở phía đông và một con sông khác ở phía nam, từng là trung tâm văn hóa quan trọng. Sau thời kỳ suy thoái, Trà Kiệu trở thành rừng rậm, nhưng nhiều địa điểm vẫn giữ giá trị tâm linh. Người Pháp đến Việt Nam vào thế kỷ XIX, phá hủy phần lớn tháp Chăm và xây dựng nhà thờ Công giáo trên đỉnh đồi. Đức Trinh Nữ Maria được tín đồ gọi là Đức Mẹ Trà Kiệu, theo truyền thuyết, đã xuất hiện để bảo vệ tín đồ khỏi sự tàn phá của lực lượng Văn Thân.
Nhà thờ tại đây, gọi là “Nhà Thờ Núi”, với kiến trúc lâu dài, vẫn là điểm đến linh thiêng và bền vững. Xây dựng năm 1722, nó đã được chuyển đến vị trí mới năm 1865. Đến năm 1971, nhà thờ được tu bổ theo kiến trúc châu Âu thế kỷ XII. Ngoại ra, có tu viện Thánh Giá, bảo tàng truyền thống và nhà thờ Thánh Mẫu trên đồi cao 60m.
7. TIỂU VƯƠNG CUNG THÁNH ĐƯỜNG SỞ KIỆN
Giáo xứ Sở Kiện nằm tọa lạc tại thị trấn Kiện Khê, huyện Thanh Liêm, tỉnh Hà Nam. Đây là một giáo xứ cổ kính và to lớn của tổng giáo phận Hà Nội, có truyền thống đạo đức và đời sống đức tin mạnh mẽ. Giáo xứ nằm dọc theo sông Đáy hiền hoà, lại được bao bọc bởi dãy những dãy núi đá vôi, nơi đây là một nơi an toàn để các giáo sĩ, giáo dân tránh các cuộc bách hại của quân đội triều Nguyễn. Nên trong lịch sử, nơi đây đã được chọn làm trung tâm của giáo phận Tây Đàng Ngoài (Hà Nội) trong hơn 60 năm.
Là nơi trung tâm, Sở Kiện có nhiều công trình lớn để phục vụ cho các nhu cầu chung của giáo phận. Trong đó, phải kể đến nhà thờ chính tòa Sở Kiện.

Nhà thờ Sở Kiện
Nhà thờ Sở Kiện (hay Kẻ Sở) mang tước hiệu Đức Mẹ Vô Nhiễm, được khởi công xây dựng vào ngày 25/10/1877, hoàn thành vào năm 1882 sau hơn 5 năm thi công và khánh thành vào tháng 01/1883, dưới sự chỉ đạo của Đức Cha Paul-Francois Puginier Phước (1835 – 1892).
Từ khi hoàn thành, đây là nhà thờ chính toà – trái tim của giáo phận Tây Đàng Ngoài cho tới năm 1936, sau khi toà giám mục được dời về Hà Nội.
Ngôi thánh đường Sở Kiện có một tầm quan trọng trong lịch sử giáo hội Công giáo Việt Nam, và không những thế, ngày nay, Sở Kiện là một địa điểm du lịch nổi tiếng của Hà Nam với lối kiến trúc mang đậm phong cách Châu Âu, như nhiều người ví von là “Châu Âu thu nhỏ giữa lòng Hà Nam”.

Những sự kiện quan trọng trong lịch sử giáo xứ Sở Kiện
Nhà thờ Sở Kiện – Lối kiến trúc Gothic độc đáo
Nhà thờ Sở Kiện được xây dựng theo lối kiến trúc Gothic, với những đường nét tinh xảo, tỉ mỉ. Kiến trúc Gothic là một phong cách kiến trúc phương Tây nổi tiếng với những vòm cửa hình cung, tháp nhọn và những họa tiết trang trí cầu kỳ.
Ngôi thánh đường có kích thước dài 67,2m, rộng 31,2m, cao 23,2m với 5 gian và 4 hàng cột. Toàn bộ nhà thờ được xây dựng bằng gạch đỏ, với những đường nét hoa văn trang trí tinh xảo. Sau khi hoàn thành, nhà thờ này được đánh giá là huy hoàng nhất tại khu vực Đông Dương lúc ấy.
Từ lối đường dẫn vào nhà thờ, ngôi thánh đường đã nổi bật với phần tiền đường đồ sộ, trầm mặc, hai tháp chuông cao vút được xây dựng đặc trưng theo phong cách Gothic. Các hoạt tiết đặc trưng của kiến trúc Gothic được tối giản và kết hợp với phong cách Á Đông.

Mặt tiền nhà thờ Sở Kiện
Chính giữa tiền đường là một cây thánh giá lớn, biểu tượng của niềm tin của người Công giáo. Ngay phía dưới là tượng Đức Mẹ. Bức tượng này đã được lắp đặt trong quá trình xây dựng nhà thờ, nghĩa là bức tượng đã có 140 tuổi.
Nếu để ý và so sánh một chút, du khách sẽ thấy nhà thờ Sở Kiện có nét tương đồng với nhà thờ Đức Bà Paris và nhà thờ chính tòa Milano (một trong những ngôi thánh đường lớn nhất thế giới). Và một chi tiết thú vị nữa là, nhà thờ Lớn Hà Nội được xây dựng ngay sau khi hoàn thành nhà thờ Sở Kiện, từ năm 1884 – 1888. Người có công lớn trong việc xây dựng nhà thờ Lớn Hà Nội – Đức Giám Mục Paul-Francois Puginier Phước, cũng là người đứng ra xây dựng nhà thờ Sở Kiện.
Hai ngọn tháp cao 27m, bên trong treo bốn quả chuông mang các sắc âm đố – mi – son – đồ. Quả lớn nhất nặng 2.461kg, quả nhỏ nhất là 318kg. Quả chuông lớn được người dân ở đây gọi là chuông “Bồng” (phiên âm từ tiếng Pháp là Bourdon). Trước đây, để đánh chuông, người ta phải cần khoảng 10 người để kéo bốn quả chuông này. Nay, hệ thống chuông đã được sử dụng điện để thay thế cho sức người.




Cận cảnh các chi tiết khu vực tiền đường nhà thờ
Dọc hai bên nhà thờ là các tháp phụ, được thiết kế cân đối, trang trí hoa văn đậm chất mỹ thuật Pháp. Trên mỗi đỉnh đều có thánh giá, tăng thêm sự trang nghiêm và thánh thiêng cho không gian nhà thờ. Toàn bộ mặt ngoài của nhà thờ vẫn giữ y như lúc mới xây dựng xong, toát lên vẻ cổ kính với những rêu phong in dấu thời gian.


Mặt bên nhà thờ Sở Kiện
Điều đặc biệt, ngôi thánh đường được xây trên một cái đầm, nhưng tới nay đã 140 năm vẫn chưa có bất kỳ vết nứt nào. Để đạt được điều này, người ta đã lót gỗ lim toàn bộ nền nhà thờ. Tới nay nhà thờ đã lún nhưng lún đều.
Tất cả yếu tố kiến trúc và trang trí bên trong nhà thờ là sự kết hợp giữa kiến trúc châu Âu và nét văn hoá Á Đông, vừa mang đến sự uy nghiêm vừa rất gần gũi với văn hoá Việt Nam.

Bên trong nhà thờ
Bên trong nhà thờ Sở Kiện là không gian rộng lớn với sức chứa lên đến 4.000 – 5.000 người cùng lúc. Các đường nét kiến trúc vẫn đậm chất Gothic đặc trưng với các mái vòm uốn cong, tạo sự thanh thoát, lộng lẫy và nghệ thuật cho nhà thờ. Hai bên, các ô cửa được trang trí bằng các ô kính màu, với tranh ảnh các vị thánh và các sự kiện nổi bật trong Kinh Thánh, mang lại cho nhà thờ một vẻ đẹp lung linh, huyền ảo dưới ánh sáng tự nhiên.
Khu vực cung thánh được làm bằng gỗ chạm trổ tinh xảo, sơn son, thiếp vàng lộng lẫy theo phong cách truyền thống Việt Nam. Ngoài ra, phần bàn thờ phụ, toà giảng ngày xưa và một số chi tiết khác cũng được sơn son thiếp vàng, giúp tăng tính thẩm mỹ và gần gũi với văn hoá Việt Nam.
Tất cả các yếu tố từ kiến trúc tới trang trí tổng hoà với nhau, tạo tính liền mạch từ trong ra ngoài đã tạo nên một ngôi thánh đường lộng lẫy, tráng lệ và đứng vững cho tới ngày nay.

Cận cảnh khu vực cung thánh